Trang chủ / Tin tức / Mã Hệ thống Hài hòa (HS) trong Vận Chuyển: Là Gì và Làm Thế Nào Để Tìm Mã HS Chính Xác?

Tin tức

Thẻ

Mã Hệ thống Hài hòa (HS) trong Vận Chuyển: Là Gì và Làm Thế Nào Để Tìm Mã HS Chính Xác?

19/09/2025 trong Tin tức
8

HS code
Mã HS không chỉ là công cụ cho hải quan. Mã HS bạn chọn có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển, xác định xem sản phẩm có được hưởng mức thuế ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do hay không, và thậm chí tác động đến dòng tiền của bạn nếu phải chịu các khoản thuế bất ngờ. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn tìm, áp dụng và tận dụng mã HS để quản lý thương mại quốc tế thông minh hơn. Nội dung chính gồm:

Mã HS là gì và cách chúng hoạt động

Sự khác nhau giữa mã HS và hệ thống thuế quan quốc gia/khu vực

Lợi ích của việc sử dụng mã HS đúng cách trong chiến lược thương mại toàn cầu

Những lỗi phổ biến khi phân loại HS (và cách tránh)

Cách tìm mã HS chính xác cho sản phẩm của bạn

Mã HS là gì?

Mã Hệ thống Hài hòa (HS) là các số định danh được gán cho hàng hóa nhằm mục đích phân loại thương mại quốc tế. Được phát triển và quản lý bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), mã HS được hơn 200 quốc gia sử dụng để đảm bảo tính thống nhất trong thuế quan, thống kê thương mại và yêu cầu pháp lý.

Cấu trúc mã HS: Cách hoạt động

Mã HS gồm 6 chữ số dùng toàn cầu để phân loại hơn 5.000 nhóm hàng hóa. Các mã này được chuẩn hóa giữa tất cả các quốc gia sử dụng Hệ thống Hài hòa. Danh mục đầy đủ các sản phẩm, mã tương ứng và quy tắc phân loại được gọi là HS Nomenclature.

Một số quốc gia mở rộng mã HS bằng cách thêm các chữ số bổ sung (thường 8 hoặc hơn) để áp dụng luật quốc gia, thuế hoặc yêu cầu báo cáo.

Ví dụ: 7009.10 là mã HS cho gương chiếu hậu phía sau ô tô. Trong một số trường hợp, mã có thể kéo dài vượt 6 chữ số để phản ánh các quy định hoặc biến thể theo vùng.

Mã HS so với hệ thống thuế quan quốc gia/khu vực: Khác gì?

Mặc dù 6 chữ số đầu tiên là chuẩn quốc tế, nhiều hệ thống thuế quan mở rộng thêm để bao gồm các quy định quốc gia hoặc khu vực, ví dụ:

Harmonized Tariff Schedule (HTS hoặc HTSUS): Sử dụng để phân loại tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ. 6 chữ số đầu trùng với mã HS, các chữ số 7–10 phản ánh quy định và thuế của Mỹ.

Schedule B Codes: Mã 10 chữ số dùng khai báo hàng xuất khẩu từ Mỹ và thống kê thương mại. 6 chữ số đầu trùng với HS, phần còn lại phục vụ mục đích xuất khẩu.

Mã TARIC của EU: TARIC là Thuế quan Tích hợp của Liên minh Châu Âu. Mã gồm 10 chữ số: 6 chữ số HS, 2 chữ số CN của EU, và 2 chữ số nữa cho các biện pháp thương mại đặc thù của EU như chống bán phá giá hoặc hạn ngạch.

Tại sao mã HS quan trọng trong thương mại quốc tế?

Nếu mỗi quốc gia dùng hệ thống mã hàng hóa riêng, thương mại toàn cầu sẽ đối mặt với nhiều rào cản: không có chuẩn chung để mô tả và tính thuế hàng hóa qua biên giới, dẫn đến nhiều thủ tục phức tạp, chậm trễ và chi phí cao. Mã HS giải quyết vấn đề này bằng cách chuẩn hóa phân loại hàng hóa, đơn giản hóa thủ tục hải quan và giúp thương mại quốc tế thông suốt.

Mã HS giúp:

Tính thuế và lệ phí: Hải quan dùng mã HS để xác định mức thuế phải nộp.

Thông quan nhanh chóng: Sử dụng mã chính xác tránh trì hoãn, từ chối hoặc kiểm tra thừa.

Thực thi quy định: Một số mặt hàng chịu hạn ngạch, biện pháp chống bán phá giá hoặc yêu cầu giấy phép đặc biệt dựa trên mã HS.

Hỗ trợ chiến lược thương mại: Biết mã HS cho sản phẩm giúp tận dụng hiệp định thương mại hoặc tránh sai phạm pháp lý.

Mã HS và Chiến Lược Thương Mại Toàn Cầu (GTS)

Nhiều doanh nghiệp coi mã HS chỉ là yêu cầu tuân thủ, nhưng nếu phân loại cẩn thận, mã HS có thể tối ưu chuỗi cung ứng và giảm chi phí logistics:

Hiệp định thương mại tự do (FTA): Quyền lợi ưu đãi thuế quan dựa trên mã HS. Mã sai có thể khiến lỡ cơ hội tiết kiệm thuế, mã đúng giúp giảm chi phí đáng kể.

Tuân thủ pháp lý và tránh rào cản: Một số hàng hóa cần giấy phép đặc biệt hoặc bị hạn chế. Mã HS xác định xem sản phẩm có phải chịu quy định bổ sung hay không.

Tối ưu chi phí và chuỗi cung ứng: Phân loại đúng giúp giảm thuế và lập kế hoạch chuỗi cung ứng hiệu quả. Ví dụ, hàng giao theo phương thức “just-in-time” sử dụng vận tải hàng không; mã HS quyết định liệu kiểm soát nhập khẩu có làm chậm thông quan hay không.

Hậu quả khi sử dụng sai mã HS

Sai một chữ số trong mã HS có thể dẫn đến thông quan chậm hoặc phạt nặng. Một số lỗi phổ biến:

Phân loại sai sản phẩm: Ví dụ, loa Bluetooth có tính năng nhận sóng radio nhưng bị phân loại là loa thông thường (85.18) thay vì thiết bị phát sóng radio (85.27). Hậu quả: trả sai thuế, phạt hải quan, bị coi là gian lận. Giải pháp: nghiên cứu kỹ, dùng công cụ phân loại chuẩn hoặc nhờ chuyên gia.

Dùng mã thuế cũ: HS được cập nhật khoảng 5 năm/lần. Sử dụng mã lỗi thời có thể bị từ chối. Ví dụ: mã mới cho drone (88.06) và smartphone (8517.13) từ 2022.

Áp dụng mã quốc gia cho nước khác: Chỉ 6 chữ số đầu là chuẩn quốc tế; các chữ số còn lại mang tính quốc gia/khu vực.

Chọn mã “rẻ hơn”: Một số người nhập khẩu cố tình chọn mã có thuế thấp hoặc mã chung “khác” để tiết kiệm. Rủi ro: hải quan phát hiện, phải nộp bù, phạt, thậm chí tịch thu hàng. Giải pháp: phân loại đúng đặc điểm sản phẩm.

Thiếu thận trọng: Một số khu vực (Mỹ) yêu cầu người nhập khẩu chịu trách nhiệm phân loại chính xác. Giải pháp: hợp tác chặt với đối tác logistics, cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, lưu trữ cơ sở dữ liệu HS và kiểm tra định kỳ.

Cách tìm mã HS đúng cho vận chuyển

Cơ sở dữ liệu trực tuyến: Dùng công cụ như WCO Harmonized System Trade Tools để tra mã HS theo tên, mô tả, danh mục sản phẩm.

Nguồn từ chính phủ: Tra cứu cơ sở dữ liệu hải quan, cổng thông tin thuế quan, các quyết định trước (advance ruling) để biết cách phân loại hàng tương tự.

Chuyên gia hải quan: Làm việc với môi giới hoặc dịch vụ như Maersk Customs Services để tránh lỗi và phạt, đảm bảo vận chuyển quốc tế suôn sẻ.

Quyết định ràng buộc: Xác nhận chính thức từ hải quan

Nếu không chắc chắn về phân loại sản phẩm, bạn có thể yêu cầu quyết định ràng buộc từ cơ quan hải quan, có giá trị pháp lý cho sản phẩm cụ thể:

Tại Mỹ: Yêu cầu quyết định ràng buộc từ CBP (Customs and Border Protection) bằng cách cung cấp thông tin, mẫu sản phẩm và lý do chọn mã HS.

Tại EU: Sử dụng hệ thống Binding Tariff Information (BTI), cơ quan hải quan cấp quyết định có hiệu lực trong khoảng thời gian nhất định trên toàn EU.

Lợi ích: Quyết định ràng buộc giúp tránh sai lệch phân loại, dự toán chính xác thuế, đảm bảo chắc chắn và ổn định cho hoạt động thương mại.